Có 2 kết quả:

承認控罪 chéng rèn kòng zuì ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ承认控罪 chéng rèn kòng zuì ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

guilty plea (law)

Từ điển Trung-Anh

guilty plea (law)